Phiên âm : wù jiě.
Hán Việt : ngộ giải.
Thuần Việt : hiểu sai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu sai理解得不正确wǒ méi zhègè yìsī,nǐ wùjiě le.tôi không có ý đó, anh hiểu sai rồi.sự hiểu sai不正确的理解这是一种误解.zhèshì yīzhǒng wùjiě.đây là một sự hiểu sai.